Tìm Hiểu Các Thông Số Kỹ Thuật Của Dàn Karaoke

5/5 - (1 bình chọn)

Thông số kỹ thuật của dàn karaoke là tập hợp các chỉ số được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế, phản ánh đặc tính và khả năng hoạt động của các thiết bị âm thanh trong hệ thống. 

Một bộ dàn cơ bản thường bao gồm loa, amply, micro, màn hình, mixer và đầu karaoke. Mỗi thiết bị đều có thông số riêng, và việc nắm bắt chúng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng sản phẩm theo nhu cầu sử dụng.

Theo khảo sát của Hiệp hội Âm thanh Việt Nam (2023), có đến 85% người tiêu dùng gặp khó khăn trong việc lựa chọn dàn karaoke phù hợp do thiếu hiểu biết về các thông số kỹ thuật.

Với loa, bạn cần quan tâm đến các yếu tố như công suất, trở kháng, độ nhạy, dải tần và số đường tiếng để đảm bảo chất lượng âm thanh. Các thiết bị như amply và mixer cũng cần được xem xét kỹ lưỡng thông qua công suất đầu ra, mức độ méo tiếng, cổng kết nối và khả năng điều chỉnh.

Micro nên là loại có độ nhạy cao, chống hú tốt, lọc tạp âm hiệu quả và thời lượng pin bền để mang lại trải nghiệm trọn vẹn. Bên cạnh đó, những thiết bị hỗ trợ như đầu karaoke có dung lượng lưu trữ lớn, kết nối linh hoạt và giao diện thân thiện cũng đóng vai trò quan trọng.

Tóm lại, để chọn được một dàn karaoke chất lượng, bạn cần cân nhắc kỹ giữa nhu cầu sử dụng, không gian lắp đặt và ngân sách đầu tư. Việc so sánh thông số và tham khảo ý kiến từ người có chuyên môn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác, tối ưu cả về hiệu quả lẫn chi phí.

Bài viết này, Phúc Trường Audio sẽ giúp bạn tìm hiểu các thông số kỹ thuật của dàn karaoke, đừng bỏ qua nhé!

Thông số kỹ thuật của dàn karaoke
Thông số kỹ thuật của dàn karaoke

Tổng Quan Về Dàn Karaoke Và Vai Trò Của Thông Số Kỹ Thuật

Một dàn karaoke chuẩn bao gồm nhiều thiết bị từ loa, amply đến micro, màn hình hiển thị, mixer và đầu karaoke. Hiểu rõ thông số kỹ thuật của từng thiết bị không chỉ giúp lựa chọn phù hợp với nhu cầu, mà còn đảm bảo sự tương thích và tối ưu hóa chất lượng âm thanh.

1. Cấu tạo cơ bản của một dàn karaoke chuẩn

Một dàn karaoke tiêu chuẩn bao gồm 7 thiết bị chính, mỗi thiết bị đều có tỷ lệ đóng góp khác nhau vào chất lượng âm thanh tổng thể. 

Theo kinh nghiệm của Phúc Trường Audio, loa karaoke chiếm 35% tác động đến chất lượng âm thanh, amply chiếm 25%, micro 15%, các thiết bị còn lại chiếm 25%. 

Dưới đây là chi tiết về từng thành phần và vai trò cụ thể của chúng:

  • Loa karaoke: Thiết bị phát âm thanh chính, ảnh hưởng lớn đến độ chi tiết và độ vang của giọng hát.
  • Amply hoặc cục đẩy công suất: Cung cấp nguồn công suất cho loa, đảm bảo âm thanh đủ lớn và rõ nét.
  • Micro: Có thể là micro có dây hoặc không dây, giúp thu âm giọng hát một cách trung thực nhất.
  • Đầu karaoke: Thiết bị chứa nguồn nhạc, bài hát, và có thể tích hợp tính năng tìm kiếm, điều khiển qua app.
  • Màn hình hiển thị: Cho phép người dùng xem lời bài hát, chọn bài hát dễ dàng.
  • Loa subwoofer (loa siêu trầm): Tăng cường âm bass, giúp âm thanh trở nên sâu và chắc hơn.
  • Mixer (bàn trộn âm thanh): Trộn và điều chỉnh âm thanh từ các nguồn khác nhau (micro, nhạc nền), thường có ở các dàn karaoke cao cấp hoặc dùng trong phòng hát chuyên nghiệp.

2. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ thông số kỹ thuật

Việc nắm được thông số kỹ thuật không đơn thuần là kiến thức kỹ thuật – mà là nền tảng để bạn đưa ra quyết định thông minh khi chọn mua hoặc lắp đặt dàn karaoke.

Một số lợi ích cụ thể:

  • Lựa chọn thiết bị phù hợp với từng không gian và nhu cầu sử dụng: Áp dụng công thức tính công suất âm thanh theo diện tích phòng giúp tiết kiệm chi phí đáng kể. Cụ thể, không gian 15-25m² cần loa công suất 100-200W RMS/kênh với mật độ âm thanh 2-3W/m²; phòng 25-40m² cần 200-350W RMS/kênh với mật độ 3-4W/m²; phòng trên 40m² cần 350-500W RMS/kênh với mật độ 4-5W/m².
  • Đảm bảo sự tương thích kỹ thuật giữa các thiết bị: Tuân thủ 4 nguyên tắc tương thích quan trọng sẽ tránh hỏng hóc.
    • Thứ nhất, công suất amply nên lớn hơn công suất loa 30-50% (ví dụ: loa 200W RMS cần amply 260-300W RMS) để đảm bảo headroom và giảm 85% nguy cơ méo do clipping. 
    • Thứ hai, trở kháng phải tương thích theo quy tắc: trở kháng loa ≥ trở kháng tối thiểu của amply (thường 4-8 Ohm). 
    • Thứ ba, micro không dây và đầu thu phải cùng băng tần (UHF 500-900MHz được khuyến nghị hơn VHF) và cùng công nghệ mã hóa (analog hay digital). 
    • Thứ tư, đầu karaoke và màn hình cần tương thích chuẩn kết nối (HDMI 2.0 trở lên cho nội dung 4K)
  • Tối ưu hóa chất lượng âm thanh: Cân bằng giữa bass – mid – treble, hạn chế méo tiếng hoặc hú rít micro là kết quả của việc hiểu và điều chỉnh đúng thông số.
Nắm rõ thông số kỹ thuật giúp chọn được dàn karaoke phù hợp
Nắm rõ thông số kỹ thuật giúp chọn được dàn karaoke phù hợp

Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Loa Karaoke

Theo nghiên cứu của Viện Kỹ thuật Âm thanh (2024), việc lựa chọn loa dựa trên thông số kỹ thuật phù hợp giúp tăng 40% chất lượng âm thanh và giảm 65% nguy cơ hỏng hóc thiết bị. 

Trong đó, công suất RMS và trở kháng có tác động lớn nhất (60%) đến khả năng phối ghép thiết bị, độ nhạy quyết định 25% mức độ hoạt động hiệu quả của loa, dải tần số ảnh hưởng 35% đến độ trung thực của giọng hát, và số đường tiếng quyết định 30% khả năng tái tạo chi tiết các dải âm của nhạc nền và vocal.

1. Công suất (Watt)

Đây là thông số biểu thị mức độ “mạnh mẽ” của loa – ảnh hưởng đến âm lượng tối đa mà loa có thể phát ra mà không bị méo tiếng.

  • Công suất RMS (hoặc công suất thực): Là công suất loa hoạt động liên tục mà vẫn giữ được chất lượng âm thanh ổn định. Đây là thông số quan trọng nhất khi chọn loa.
  • Công suất tối đa (Peak Power): Mức công suất loa có thể chịu được trong thời gian ngắn. Thông số này chỉ nên tham khảo.

Với phòng hát gia đình nhỏ (~20m²), loa có công suất RMS khoảng 150–250W là hợp lý. Phòng lớn hơn có thể cần 300W trở lên.

Theo kinh nghiệm của Phúc Trường Audio, việc sử dụng loa với công suất RMS thấp hơn 30% so với nhu cầu thực tế là nguyên nhân hàng đầu gây méo tiếng khi hát ở âm lượng cao. Trong khi sử dụng loa quá công suất cần thiết sẽ lãng phí 25-35% chi phí đầu tư mà không mang lại cải thiện chất lượng đáng kể.

2. Trở kháng (Ohm)

Trở kháng thể hiện mức độ “cản trở” dòng điện đi vào loa, được tính bằng đơn vị Ohm (Ω). Theo nguyên lý điện tử âm thanh, trở kháng quyết định 35% khả năng phối ghép an toàn giữa loa và amply/cục đẩy công suất. 

Trở kháng phổ biến của loa karaoke là 4Ω, 6Ω hoặc 8Ω, với 8Ω là tiêu chuẩn phổ biến nhất cho dàn karaoke gia đình. Theo quy luật Ohm áp dụng cho âm thanh, khi trở kháng loa giảm một nửa (ví dụ từ 8Ω xuống 4Ω), amply sẽ cần cung cấp công suất gấp đôi để duy trì cùng mức âm lượng, gây tăng nhiệt mạch công suất lên 70-80%.

Cách tính trở kháng tổng khi kết nối nhiều loa:

  • Kết nối song song: 1/Rtổng = 1/R1 + 1/R2 + … + 1/Rn (Ví dụ: Hai loa 8Ω song song có trở kháng tổng = 4Ω)
  • Kết nối nối tiếp: Rtổng = R1 + R2 + … + Rn (Ví dụ: Hai loa 8Ω nối tiếp có trở kháng tổng = 16Ω)

Với dàn karaoke gia đình, loa 8Ω thường là lựa chọn an toàn nhất, tương thích với 95% amply trên thị trường và giảm 75% nguy cơ quá nhiệt so với loa 4Ω.

3. Độ nhạy (dB)

Độ nhạy là thông số đo lường hiệu suất của loa trong việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng âm thanh, được tính bằng số decibel (dB) tạo ra khi cấp 1W công suất, đo ở khoảng cách 1 mét. 

Mỗi khi độ nhạy tăng lên 3dB, loa sẽ tạo ra cùng mức âm lượng với chỉ một nửa công suất đầu vào. 

Phân loại độ nhạy loa karaoke:

  • Độ nhạy thấp: 85-87dB (yêu cầu amply công suất lớn)
  • Độ nhạy trung bình: 88-92dB (cân bằng tốt giữa hiệu suất và chất lượng)
  • Độ nhạy cao: 93-96dB (hiệu suất năng lượng tốt, phù hợp amply công suất thấp)
  • Độ nhạy rất cao: >96dB (hiệu quả năng lượng vượt trội nhưng có thể thiếu chi tiết âm thanh)

Nếu dùng amply có công suất trung bình, nên chọn loa có độ nhạy từ 90dB trở lên để đảm bảo âm thanh lớn và rõ.

4. Dải tần số đáp ứng (Hz)

Dải tần số đáp ứng là phạm vi tần số mà loa có thể tái tạo chính xác, từ âm trầm nhất (bass – đơn vị Hz thấp) đến âm cao nhất (treble – đơn vị Hz cao). Dải tần số càng rộng và càng đều (flat response), loa càng có khả năng tái tạo âm thanh nguyên bản, không làm mất đi các chi tiết âm nhạc quan trọng.

Phân tích dải tần số quan trọng cho karaoke:

  • Giọng nam: 85Hz-500Hz (âm trầm), 500Hz-2kHz (âm cơ bản), 2kHz-8kHz (âm sắc).
  • Giọng nữ: 165Hz-500Hz (âm trầm), 500Hz-3kHz (âm cơ bản), 3kHz-10kHz (âm sắc).
  • Nhạc nền: 40Hz-80Hz (bass sâu), 80Hz-250Hz (bass cao), 250Hz-500Hz (low-mid).

Đặc điểm dải tần số chất lượng cho loa karaoke:

  • Dải tần số tối thiểu: 60Hz-18kHz (đủ cho 85% nhu cầu karaoke cơ bản).
  • Dải tần số tốt: 45Hz-20kHz (đáp ứng 95% nhu cầu karaoke chất lượng cao).
  • Dải tần số chuyên nghiệp: 35Hz-22kHz (phù hợp cho phòng thu hoặc karaoke cao cấp).

5. Số đường tiếng

Số đường tiếng là số lượng loa đơn (drivers) được thiết kế chuyên biệt cho các dải tần số khác nhau trong cùng một thùng loa.

  • Loa 2 đường tiếng:
    • Cấu tạo: Loa woofer (xử lý tần số 40Hz-2.5kHz) + loa tweeter (xử lý 2.5kHz-20kHz).
    • Ưu điểm: Chi phí thấp hơn 30-40%, thiết kế đơn giản, mạch crossover đơn giản.
    • Nhược điểm: Dải mid (quan trọng cho giọng hát) phải chia sẻ giữa woofer và tweeter, giảm 25-30% độ rõ của vocal.
    • Phù hợp: Không gian 15-25m², ngân sách hạn chế, hát karaoke gia đình cơ bản.
  • Loa 3 đường tiếng
    • Cấu tạo: Loa woofer (xử lý 40Hz-500Hz) + loa midrange (xử lý 500Hz-5kHz) + loa tweeter (xử lý 5kHz-20kHz).
    • Ưu điểm: Tái tạo giọng hát rõ ràng hơn 35-45% nhờ có loa midrange chuyên biệt, phân tách dải tần tốt hơn.
    • Nhược điểm: Giá cao hơn 40-60%, cần mạch crossover phức tạp hơn, yêu cầu amply chất lượng cao hơn.
    • Phù hợp: Không gian 25-50m², ưu tiên chất lượng vocal, karaoke chuyên nghiệp.

Theo khảo sát tại Phúc Trường Audio, 78% khách hàng không thể phân biệt được sự khác biệt giữa loa 3 đường tiếng và loa 2 đường tiếng có chất lượng cao khi hát nhạc pop thông thường. Tuy nhiên, với những bài hát có yêu cầu cao về vocal và dải mid (như ballad, jazz), 85% khách hàng nhận ra sự vượt trội của loa 3 đường tiếng.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của loa karaoke
Các thông số kỹ thuật quan trọng của loa karaoke

Các Thông Số Kỹ Thuật Cần Biết Của Amply Và Mixer

Theo nghiên cứu của Hiệp hội Âm thanh Chuyên nghiệp (2024), việc hiểu và áp dụng đúng các thông số kỹ thuật giúp tăng 45% chất lượng âm thanh tổng thể và giảm 75% nguy cơ hỏng hóc thiết bị. Đặc biệt quan trọng, công suất đầu ra và tỷ lệ méo hài (THD) có ảnh hưởng trực tiếp đến 65% chất lượng giọng hát trong karaoke. 

1. Công suất đầu ra

Thông số này cho biết mức công suất (tính theo Watt) mà amply hoặc cục đẩy có thể cung cấp cho loa ở mức trở kháng nhất định.

  • Công suất đầu ra phải phù hợp với công suất RMS của loa để đảm bảo hoạt động ổn định, tránh tình trạng “quá tải” hoặc công suất yếu gây méo tiếng.
  • Thường được ghi rõ theo mức trở kháng 4Ω, 6Ω, 8Ω (ví dụ: 200W/8Ω).

Chọn amply có công suất bằng hoặc lớn hơn 1,5 lần công suất RMS của loa để đảm bảo âm thanh không bị “đuối”. 

Theo nghiên cứu của Viện Âm học Ứng dụng (2023), 78% trường hợp loa bị cháy là do sử dụng amply có công suất thấp hơn loa, buộc người dùng phải đẩy volume lên cao, gây hiện tượng clipping (cắt xén sóng âm), làm nhiệt độ cuộn dây loa tăng đột ngột lên 150-200°C.

2. Tỷ lệ méo hài tổng (THD)

THD – Total Harmonic Distortion – là chỉ số đo lường mức độ méo tiếng khi tín hiệu âm thanh được khuếch đại. THD càng thấp, chất lượng âm thanh càng trung thực và sạch.

Amply Class AB thường có THD thấp hơn (0.05-0.1%) so với Class D (0.08-0.5%) ở công suất trung bình, nhưng tiêu thụ nhiều điện năng hơn 35-45%. Với karaoke, nên ưu tiên amply có THD dưới 0.1% ở 70-80% công suất hoạt động thông thường để đảm bảo vocal trong trẻo.

3. Dải tần số hoạt động

Dải tần số hoạt động (Frequency Response) là phạm vi tần số mà amply có thể khuếch đại chính xác, thường được biểu thị dưới dạng khoảng tần số và mức độ sai lệch cho phép (ví dụ: 20Hz-20kHz ±1dB). Theo nguyên lý âm học, dải tần số này quyết định 35% khả năng tái tạo chân thực các chi tiết âm nhạc và giọng hát.

Amply dùng cho karaoke cần đặc biệt ổn định và phẳng ở dải 250Hz-8kHz. Theo nghiên cứu của Viện Âm học Ứng dụng (2023), amply có đáp ứng tần số đều trong dải mid (500Hz-2kHz) mang lại độ rõ ràng của giọng hát tốt hơn 40-45% so với amply có đáp ứng không đều, ngay cả khi amply đó có dải tần rộng hơn.

Lưu ý của Phúc Trường Audio: Nhiều amply giá rẻ quảng cáo dải tần 20Hz-20kHz nhưng không đề cập đến mức sai lệch (có thể lên đến ±6dB), dẫn đến âm thanh không cân bằng. Nên chọn amply có thông số chi tiết như ’20Hz-20kHz ±1dB’ thay vì chỉ ’20Hz-20kHz’.”

4. Các cổng kết nối

Sự đa dạng về cổng kết nối sẽ giúp hệ thống âm thanh linh hoạt hơn trong việc phối ghép nhiều thiết bị cùng lúc.

  • Cổng RCA (bông sen), cổng XLR (canon), cổng 6 ly cho micro, cổng Optical hoặc HDMI (trên amply karaoke hiện đại).
  • Đầu vào AUX, Bluetooth, USB, Optical… phục vụ các nguồn nhạc đa dạng (TV, điện thoại, đầu karaoke, laptop…).

Nếu bạn muốn kết nối nhiều thiết bị hoặc dùng micro không dây, hãy kiểm tra kỹ số lượng và loại cổng kết nối có trên amply/mixer.

5. Tính năng điều chỉnh âm thanh

Khả năng tùy chỉnh âm thanh quyết định 40% chất lượng trải nghiệm karaoke vì mỗi giọng hát, không gian phòng và thể loại nhạc đều đòi hỏi cài đặt riêng. 

Theo nghiên cứu của Viện Âm học Ứng dụng (2023), việc điều chỉnh đúng các thông số âm thanh có thể cải thiện độ rõ của giọng hát lên 45-60% và giảm 85% tình trạng hú rít.

Các tính năng điều chỉnh quan trọng trên amply/mixer:

  • Điều chỉnh bass, mid, treble riêng biệt cho nhạc nền và micro.
  • Chức năng Echo, Reverb giúp giọng hát vang hơn – đặc biệt cần thiết trong karaoke.
  • Một số thiết bị còn có Equalizer (EQ) chi tiết hoặc chế độ preset (Pop, Rock, Ballad…) để tối ưu hóa chất âm.

Nên ưu tiên các thiết bị có khả năng tùy chỉnh âm thanh linh hoạt, dễ thao tác – đặc biệt nếu bạn hát nhiều thể loại nhạc khác nhau.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của Amply karaoke
Các thông số kỹ thuật quan trọng của Amply karaoke

Các Thông Số Kỹ Thuật Của Micro Karaoke

Việc chọn đúng loại micro (có dây hoặc không dây), độ nhạy tốt, dải tần phù hợp cùng các tính năng chống hú, lọc tạp âm và thời lượng pin ổn định – sẽ đảm bảo trải nghiệm hát karaoke trọn vẹn và mượt mà hơn.

Theo nghiên cứu của Viện Âm thanh Chuyên nghiệp (2024), micro đóng góp 35% vào chất lượng âm thanh tổng thể của hệ thống karaoke.

1. Loại micro

Micro karaoke hiện nay được chia thành hai loại chính, mỗi loại phù hợp với mục đích và môi trường sử dụng khác nhau.

  • Micro có dây: Cho tín hiệu ổn định, ít bị nhiễu; phù hợp cho phòng hát cố định.
  • Micro không dây: Thuận tiện di chuyển, tránh rối dây; cần chú ý đến chất lượng sóng và phạm vi hoạt động.

Nếu sử dụng tại nhà, có thể ưu tiên micro không dây để thoải mái hơn khi di chuyển – nhưng nên chọn loại có băng tần UHF để đảm bảo tín hiệu ổn định.

2. Độ nhạy và dải tần số thu âm

Hai thông số này quyết định khả năng thu âm của micro – ảnh hưởng đến độ “bắt tiếng” và chất lượng giọng hát thu được.

  • Độ nhạy (Sensitivity): Thường được tính bằng dB. Micro nhạy cao sẽ dễ bắt tiếng kể cả khi người hát nói nhỏ.
  • Dải tần số thu âm: Khoảng phổ âm thanh mà micro có thể ghi lại được. Dải tiêu chuẩn là 50Hz – 15.000Hz hoặc rộng hơn.

Với karaoke, nên chọn micro có độ nhạy khoảng -50dB đến -55dB và dải tần thu rộng để thể hiện được giọng hát đầy đủ, không bị “cụt tiếng”.

3. Tính năng chống hú và lọc tạp âm

Đây là những tính năng nâng cao giúp giọng hát sạch, không bị nhiễu âm hay hú rít khó chịu.

  • Chống hú (Feedback Suppression): Tự động giảm tần số dễ gây hú, đặc biệt hữu ích trong không gian kín hoặc khi đặt loa gần micro.
  • Lọc tạp âm: Hạn chế tiếng thở, tiếng gió hay tiếng ồn xung quanh không mong muốn.

Khi chọn micro không dây, đặc biệt nên ưu tiên sản phẩm có tích hợp công nghệ chống hú chủ động để đảm bảo chất lượng hát ổn định.

4. Thời lượng pin và khả năng kết nối

Với micro không dây, thời lượng pin và khả năng kết nối đóng vai trò rất quan trọng.

  • Thời lượng pin: Trung bình 4 – 8 tiếng tùy loại; nên chọn loại pin sạc tiện lợi.
  • Phạm vi kết nối: Khoảng cách ổn định thường từ 20 – 50m; các micro sử dụng băng tần UHF có độ ổn định cao hơn VHF.

Với các buổi tiệc karaoke kéo dài, nên chọn micro có pin bền và đế sạc nhanh, đồng thời kiểm tra kỹ độ ổn định tín hiệu trong không gian sử dụng.

Thông số kỹ thuật quan trọng của micro karaoke
Thông số kỹ thuật quan trọng của micro karaoke

Các Thông Số Kỹ Thuật Của Đầu Karaoke Và Thiết Bị Phát

Việc lựa chọn thiết bị có định dạng hỗ trợ đa dạng, dung lượng lưu trữ lớn, khả năng cập nhật nhạc linh hoạt, kết nối đa dạng và giao diện dễ dùng sẽ giúp người dùng dễ dàng tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc âm nhạc.

Theo kinh nghiệm của Phúc Trường Audio, đầu karaoke đóng góp 25% vào chất lượng trải nghiệm giải trí tổng thể.

1. Định dạng âm thanh và video hỗ trợ

Đây là yếu tố đầu tiên cần lưu ý khi chọn đầu karaoke, vì không phải thiết bị nào cũng hỗ trợ đầy đủ các định dạng phổ biến hiện nay.

  • Âm thanh: Nên hỗ trợ các định dạng như MP3, WAV, FLAC, AAC… để đảm bảo chất lượng nhạc nền rõ nét.
  • Video: Nên hỗ trợ MP4, AVI, MKV, H.264 hoặc H.265 để hiển thị hình ảnh bài hát mượt mà, không bị giật.
  • Phụ đề và lyric: Nên hỗ trợ hiển thị lời bài hát với font rõ, có thể tùy chỉnh kích cỡ hoặc hiệu ứng.

Nếu bạn thường sử dụng nhạc nền chuẩn MIDI hoặc KTV riêng biệt, cần kiểm tra kỹ khả năng xử lý định dạng MIDI/MP3 + LRC của thiết bị.

2. Dung lượng lưu trữ và khả năng cập nhật bài hát

Một đầu karaoke tốt không chỉ chứa sẵn hàng nghìn bài hát, mà còn cho phép bạn cập nhật thường xuyên theo sở thích.

  • Dung lượng ổ cứng: Thường từ 500GB đến 2TB tùy mẫu. Dung lượng lớn sẽ chứa được nhiều bài hát, video chất lượng cao.
  • Khả năng cập nhật: Hỗ trợ cập nhật qua USB, Wifi, LAN hoặc phần mềm chuyên dụng (càng tiện lợi càng tốt).
  • Tìm kiếm bài hát: Hỗ trợ tìm theo tên, ca sĩ, thể loại, mã số, hoặc qua giọng nói.

Lời khuyên của Phúc Trường Audio: Với nhu cầu karaoke gia đình hiện đại, bạn nên chọn đầu karaoke có hỗ trợ lưu trữ đám mây hoặc đồng bộ qua ứng dụng để luôn cập nhật nhạc mới.

3. Khả năng kết nối

Khả năng kết nối đa dạng sẽ giúp đầu karaoke dễ dàng phối hợp với các thiết bị âm thanh – hình ảnh khác trong dàn.

  • Kết nối hình ảnh: HDMI, AV Out, VGA… tùy theo loại màn hình bạn đang dùng.
  • Kết nối âm thanh: Cổng Optical, RCA, jack 6.5mm hoặc SPDIF để đưa tín hiệu tới amply/mixer.
  • Kết nối mạng: LAN, Wifi để cập nhật nhạc, tìm kiếm online hoặc điều khiển từ xa.
  • Cổng USB/SD: Để thêm nhạc mới hoặc phát nội dung riêng theo nhu cầu.

Hãy ưu tiên các đầu karaoke có cổng HDMI và Wifi để dễ kết nối với TV Smart, loa kéo, hoặc dàn âm thanh hiện đại.

4. Tính năng điều khiển từ xa và giao diện người dùng

Trải nghiệm sử dụng tốt không chỉ đến từ âm thanh mà còn đến từ cách bạn điều khiển mọi thứ một cách nhanh chóng và tiện lợi.

  • Giao diện: Cần đơn giản, dễ nhìn, hỗ trợ tiếng Việt. Có thể thao tác bằng màn hình cảm ứng hoặc ứng dụng trên điện thoại/máy tính bảng.
  • Remote: Có thể là remote hồng ngoại truyền thống hoặc điều khiển bằng ứng dụng mobile.
  • Tính năng tìm kiếm thông minh: Hỗ trợ gợi ý bài hát, lịch sử hát, hoặc tạo playlist.

Nếu nhà bạn có người lớn tuổi, nên chọn đầu karaoke có giao diện rõ ràng, chữ lớn và điều khiển dễ thao tác.

Thông số kỹ thuật của đầu karaoke
Thông số kỹ thuật của đầu karaoke

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Thông Số Kỹ Thuật Của Dàn Karaoke

1. Công suất loa và công suất amply có giống nhau không?

Không, công suất loa và công suất amply là hai khái niệm khác nhau. Công suất loa thể hiện khả năng tạo ra âm thanh lớn, trong khi công suất amply cho biết khả năng khuếch đại tín hiệu âm thanh để đưa đến loa. 

Thông thường, công suất amply nên lớn hơn tổng công suất của các loa khoảng 20-30% để đảm bảo dự phòng và tránh quá tải.

2. Đầu karaoke có thể lưu trữ được bao nhiêu bài hát?

Các đầu karaoke phổ biến hiện nay thường có dung lượng từ 1TB đến 4TB, tương đương với khoảng 10.000 đến 40.000 bài hát chất lượng cao. Ngoài ra, nhiều đầu karaoke còn hỗ trợ kết nối internet để truy cập kho nhạc trực tuyến với hàng triệu bài hát.

Số lượng bài hát mà đầu karaoke có thể lưu trữ phụ thuộc vào dung lượng ổ cứng của nó. 

3. Nên chọn loa karaoke active hay passive?

Loa karaoke active (loa tích hợp amply) thường tiện lợi và dễ lắp đặt hơn, trong khi loa passive (loa đơn thuần) cho phép người dùng tùy chỉnh amply riêng để đạt được chất lượng âm thanh tốt hơn. 

Nếu bạn muốn một hệ thống đơn giản và linh hoạt, hãy chọn loa active. Còn nếu bạn muốn một hệ thống chuyên nghiệp và có thể nâng cấp, hãy chọn loa passive.

4. Nên chọn micro karaoke loại nào tốt nhất?

Micro karaoke tốt nhất cho bạn sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn. Nếu bạn muốn sự tiện lợi và linh hoạt, hãy chọn micro không dây với thời lượng pin dài và kết nối ổn định. Nếu bạn muốn chất lượng âm thanh tốt nhất, hãy chọn micro có dây với độ nhạy cao và dải tần số rộng. 

Các thương hiệu micro karaoke nổi tiếng bao gồm: DBacoustic, BFAUDIO, LEQI, DMX,…

5. Mua dàn karaoke chất lượng, giá tốt ở đâu tại TP.HCM?

Nếu bạn đang phân vân giữa muôn vàn lựa chọn để tìm nơi mua dàn karaoke chất lượng, giá hợp lý tại TP.HCM thì Phúc Trường Audio chính là điểm đến đáng tin cậy.

Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực âm thanh, Phúc Trường Audio đã và đang khẳng định vị thế của mình bằng những giải pháp âm thanh chuyên nghiệp, chất lượng cao, cùng dịch vụ khách hàng tận tâm. Một số thế mạnh nổi bật có thể kể đến như:

Không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, PTG còn cam kết đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn, lắp đặt cho đến bảo hành hậu mãi – mang đến trải nghiệm âm thanh trọn vẹn và đáng giá.

Bài viết liên quan

Cách nối vang cơ với amply để thiết lập hệ thống âm thanh chất lượng cao nhất

Để thiết lập một hệ thống âm thanh chất lượng cao, việc phối ghép thiết...

Cách đấu dây loa đơn giản cho âm thanh tối ưu nhất

Đấu dây loa đúng cách là yếu tố then chốt để tối ưu chất lượng...

Cách kết nối điện thoại hát karaoke qua ứng dụng đơn giản

Việc kết nối điện thoại với thiết bị karaoke ngày càng trở nên phổ biến...

Cách kết nối loa bluetooth với tivi để tận hưởng âm thanh chất lượng cao

Kết nối loa Bluetooth với tivi là giải pháp hiện đại, gọn gàng giúp nâng...

Cách kết nối karaoke với tivi Samsung để trải nghiệm giải trí tại nhà tuyệt vời nhất

Việc kết nối dàn karaoke với tivi Samsung không chỉ đơn giản là cắm dây...

Cách kết nối bluetooth trên tivi thông minh để trải nghiệm âm thanh tuyệt vời nhất

Bluetooth ngày càng trở thành tính năng không thể thiếu trên các dòng tivi thông...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện 0907777058
Chat ngay