Giấy phép kinh doanh karaoke “toàn tập” mới nhất

4.6/5 - (157 bình chọn)

Giữa những giai điệu sôi động và ánh đèn lung linh, hoạt động kinh doanh karaoke vẫn luôn giữ một vị trí đặc biệt trong đời sống giải trí của người Việt. Tuy nhiên, để đảm bảo trật tự xã hội, an toàn và quyền lợi của người tiêu dùng, việc cấp phép kinh doanh karaoke luôn được pháp luật điều chỉnh chặt chẽ. Bài viết này sẽ đi sâu vào những quy định mới nhất, cung cấp một cái nhìn toàn diện và thực tế hơn về hành trình “xin giấy phép” đầy thử thách này.

Khung Pháp Lý

Thay vì chỉ đề cập chung chung đến Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP, chúng ta cần làm rõ những điểm then chốt liên quan trực tiếp đến karaoke:

  • Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14: Đây là nền tảng pháp lý cao nhất, quy định về quyền thành lập và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả loại hình kinh doanh dịch vụ karaoke. Điểm đáng chú ý là luật này nhấn mạnh vào sự minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với cộng đồng và khách hàng.
  • Nghị định số 31/2021/NĐ-CP: Nghị định này cụ thể hóa các quy định về đăng ký kinh doanh, trong đó bao gồm các giấy tờ và thủ tục cần thiết cho việc thành lập hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp kinh doanh karaoke.
  • Các Văn Bản Pháp Luật Chuyên Ngành: Đây là yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt. Hoạt động karaoke chịu sự điều chỉnh của nhiều văn bản pháp luật chuyên ngành hơn bạn nghĩ:
    • Nghị định số 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện: Nghị định này quy định chi tiết về các yêu cầu về an ninh trật tự mà quán karaoke phải đáp ứng, ví dụ như diện tích tối thiểu cho mỗi phòng hát (thường là từ 20m² trở lên)hệ thống báo độngcamera giám sát, và quy định về khoảng cách an toàn với các khu vực nhạy cảm (trường học, bệnh viện).
    • Thông tư số 47/2015/TT-BCA quy định chi tiết về điều kiện an toàn phòng cháy và chữa cháy đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke, vũ trường: Thông tư này đưa ra các tiêu chuẩn cụ thể về hệ thống PCCC (bình chữa cháy, vòi phun nước tự động, lối thoát hiểm)vật liệu chống cháy, và việc huấn luyện nghiệp vụ PCCC cho nhân viênVí dụ: Theo thông tư này, các quán karaoke thường phải có ít nhất hai lối thoát hiểm độc lập và hệ thống đèn chiếu sáng sự cố hoạt động liên tục.
    • Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 và các văn bản hướng dẫn: Nếu quán karaoke có cung cấp dịch vụ ăn uống, họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, từ nguồn gốc nguyên liệu đến quy trình chế biến và bảo quản.
    • Luật Bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 và các văn bản hướng dẫn: Quán karaoke phải có biện pháp kiểm soát tiếng ồn hiệu quả, đảm bảo không gây ảnh hưởng đến khu dân cư xung quanh. Ví dụ: Các tiêu chuẩn về độ ồn tối đa cho phép thường được quy định cụ thể theo từng khung giờ trong ngày.
    • Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (sửa đổi, bổ sung năm 2009): Việc sử dụng các bài hát có bản quyền trong hoạt động kinh doanh karaoke đòi hỏi phải có thỏa thuận và trả phí bản quyền theo quy định.

Điều Kiện Cấp Phép

Thay vì liệt kê chung chung, hãy đi sâu vào từng điều kiện:

Đăng ký kinh doanh “chuẩn chỉ”

Việc đăng ký không chỉ dừng lại ở việc có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh. Điều quan trọng là ngành nghề kinh doanh phải được đăng ký chính xác là “dịch vụ karaoke”. Nhiều trường hợp bị phạt do đăng ký ngành nghề không phù hợp.

“Chứng minh thư” quyền sử dụng đất và “lá chắn” an toàn

  • Quyền sử dụng đất: Cần có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hợp pháp hoặc hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh có công chứng/chứng thực. Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của địa phương về mục đích sử dụng đất.
  • An ninh trật tự: Đây là một trong những yếu tố được kiểm tra gắt gao nhất. Quán phải có kế hoạch đảm bảo an ninh trật tựnội quy hoạt động rõ rànghệ thống camera giám sát hoạt động 24/7 và có thể phải ký cam kết đảm bảo an ninh trật tự với cơ quan công an địa phương.
  • Môi trường: Cần có hồ sơ đánh giá tác động môi trường (nếu quy mô lớn) hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường được phê duyệt. Việc xử lý rác thải, nước thải và kiểm soát tiếng ồn phải tuân thủ quy định. Ví dụ: Nhiều địa phương yêu cầu quán karaoke phải có hệ thống cách âm đạt tiêu chuẩn để không vượt quá mức độ ồn cho phép tại khu dân cư.
  • Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Đây là “lằn ranh đỏ” không thể xâm phạm. Hồ sơ PCCC phải đầy đủ, bao gồm giấy chứng nhận thẩm duyệt thiết kế PCCCbiên bản nghiệm thu PCCCphương án chữa cháy và cứu nạn cứu hộ đã được phê duyệthệ thống PCCC hoạt động tốt và nhân viên được huấn luyện về PCCCThống kê cho thấy, một số vụ cháy quán karaoke nghiêm trọng trong những năm gần đây đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về tầm quan trọng của công tác PCCC.

“Nội thất” an toàn và chất lượng dịch vụ

  • Trang thiết bị và dịch vụ: Phải đảm bảo an toàn điệnánh sáng không gây hại cho mắtchất lượng âm thanh đảm bảo tiêu chuẩn, và có biển cảnh báo các nguy cơ tiềm ẩn.
  • Vệ sinh an toàn thực phẩm: Nếu có dịch vụ ăn uống, cần có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩmnguồn gốc thực phẩm rõ ràng, và quy trình chế biến, bảo quản hợp vệ sinh.
  • Các điều kiện khác: Tùy theo quy định của từng địa phương, có thể có thêm các yêu cầu khác như diện tích đỗ xesố lượng nhân viên phục vụ trên một phòng hát, v.v.

“Hồ sơ pháp lý” minh bạch

  • Thuế: Phải có mã số thuế, thực hiện kê khai và nộp thuế đầy đủ theo quy định.
  • Lao động: Tuân thủ các quy định của Luật Lao động, có hợp đồng lao động với nhân viên, đảm bảo các chế độ bảo hiểm và quyền lợi của người lao động.
  • Giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào quy mô và loại hình kinh doanh, có thể cần thêm các giấy phép khác như giấy phép bán lẻ rượu, thuốc lá (nếu có).

“Ý thức xanh” và trách nhiệm cộng đồng

Việc thực hiện đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là yếu tố đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Thủ Tục Đăng Ký

Thủ tục đăng ký giấy phép karaoke có thể khác nhau tùy theo địa phương, nhưng nhìn chung bao gồm các bước chính sau:

Đăng ký kinh doanh

  • Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư (đối với doanh nghiệp) hoặc Phòng Kinh tế thuộc UBND cấp huyện (đối với hộ kinh doanh). Hồ sơ bao gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanhdự thảo điều lệ công ty (nếu là doanh nghiệp)bản sao CMND/CCCD của chủ sở hữu/thành viên, v.v.
  • Thời gian xử lý: Theo quy định, thời gian cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh là 03-05 ngày làm việc.

Đăng ký PCCC

  • Nộp hồ sơ tại Phòng Cảnh sát PCCC và CNCH thuộc Công an cấp tỉnh/thành phố. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị thẩm duyệt thiết kế PCCCbản vẽ thiết kế công trìnhthuyết minh thiết kế PCCC, v.v.
  • Thẩm duyệt thiết kế PCCC: Thời gian thẩm duyệt có thể kéo dài từ 15-30 ngày làm việc tùy thuộc vào quy mô và tính chất công trình.
  • Nghiệm thu PCCC: Sau khi hoàn thành công trình, cần tiến hành nghiệm thu PCCC trước khi đưa vào hoạt động. Thời gian nghiệm thu thường là 07-10 ngày làm việc.

Đăng ký an toàn vệ sinh thực phẩm (nếu có)

  • Nộp hồ sơ tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm thuộc Sở Y tế. Hồ sơ bao gồm đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩmbản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bịquy trình chế biến, v.v.
  • Thời gian thẩm định và cấp giấy chứng nhận: Thường dao động từ 15-20 ngày làm việc.
  • Nộp các giấy tờ pháp lý khác: Tùy theo yêu cầu của từng cơ quan quản lý, có thể cần nộp thêm các giấy tờ liên quan đến đất đai, xây dựng, môi trường, v.v.

Mẫu Đề Nghị Cấp Phép

Mẫu đề nghị cấp giấy phép kinh doanh quán karaoke không chỉ là một biểu mẫu hành chính. Nó là “lời cam kết” của chủ đầu tư về việc tuân thủ các quy định pháp luật. Nội dung cần thể hiện rõ ràng các thông tin về chủ đầu tư, địa điểm kinh doanh, quy mô hoạt động và cam kết đảm bảo các điều kiện kinh doanh theo quy định.

Đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (Mẫu số 01 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 148/2024/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2024 của Chính phủ)
Đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (Mẫu số 01 tại Phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 148/2024/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2024 của Chính phủ)

Tải mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke tại đây.

Thời Gian Bao Lâu Được Cấp Phép

Thời gian cấp giấy phép kinh doanh karaoke thực tế thường kéo dài hơn con số 30-60 ngày “lý thuyết”. Theo khảo sát thực tế từ một số chủ quán karaoke tại TP.HCM và Hà Nội năm 2024, quá trình này có thể mất từ 2 đến 6 tháng, thậm chí lâu hơn nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót.

Đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke mất bao lâu để giải quyết
Đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke mất bao lâu để giải quyết

Bảng thống kê thời gian trung bình cấp phép tại một số thành phố lớn

Thành phố Thời gian trung bình Yếu tố kéo dài thời gian
TP. Hồ Chí Minh 3-5 tháng Thẩm duyệt PCCC phức tạp, nhiều đầu mối liên quan
Hà Nội 4-6 tháng Quy trình kiểm tra an ninh trật tự chặt chẽ, hồ sơ chồng chéo
Đà Nẵng 2-4 tháng Quy trình phối hợp giữa các sở ban ngành tương đối tốt hơn

Để “về đích” nhanh chóng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơliên hệ thường xuyên với cơ quan chức năng để cập nhật tiến độ và giải trình kịp thời các yêu cầu bổ sung là vô cùng quan trọng.

Hậu Quả Của Kinh Doanh “Chui”

Kinh doanh karaoke không có giấy phép không chỉ là hành vi vi phạm hành chính mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về an ninh trật tự, an toàn PCCC và quyền lợi người tiêu dùng. Mức phạt vi phạm hành chính năm 2023 được quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP (thay thế Nghị định 167/2013/NĐ-CP) với mức phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh dịch vụ karaoke mà không có giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép hết hiệu lực.

Ngoài ra, cơ quan chức năng có quyền đình chỉ hoạt động kinh doanhtịch thu tang vật, phương tiện vi phạm và buộc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả. Trong trường hợp gây hậu quả nghiêm trọng, chủ cơ sở kinh doanh có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Thời Hạn Giấy Phép

Theo quy định hiện hành năm 2023 (và dự kiến không có thay đổi lớn trong năm 2025), giấy phép kinh doanh karaoke có thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp.

Để tiếp tục hoạt động sau khi giấy phép hết hạn, chủ cơ sở kinh doanh phải thực hiện thủ tục gia hạn giấy phép trước thời điểm hết hạn ít nhất 30 ngày. Hồ sơ gia hạn thường bao gồm đơn đề nghị gia hạnbản sao giấy phép kinh doanh cũbáo cáo tình hình hoạt động kinh doanh và các giấy tờ chứng minh đáp ứng các điều kiện kinh doanh hiện hành.

Việc chủ động theo dõi thời hạn giấy phép và thực hiện thủ tục gia hạn đúng thời gian quy định là trách nhiệm của mỗi chủ cơ sở kinh doanh karaoke để đảm bảo hoạt động liên tục và hợp pháp.

Hành trình xin cấp phép kinh doanh karaoke năm 2025 có thể đầy thách thức, đòi hỏi sự kiên nhẫn, hiểu biết pháp luật và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Tuy nhiên, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định không chỉ giúp cơ sở kinh doanh hoạt động hợp pháp mà còn góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh, an toàn và văn minh. Với sự nỗ lực và trách nhiệm, “tấm vé thông hành” kinh doanh karaoke sẽ nằm trong tầm tay của những nhà đầu tư chân chính.

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

1. Phí đăng ký kinh doanh dịch vụ karaoke là bao nhiêu theo quy định hiện hành?

Theo Thông tư số 47/2019/TT-BTC quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí cung cấp thông tin doanh nghiệp, phí đăng ký thành lập doanh nghiệp là 100.000 đồng/lần nộp hồ sơ trực tiếp hoặc miễn phí nếu nộp hồ sơ trực tuyến. Phí đăng ký hộ kinh doanh có thể khác nhau tùy theo quy định của từng địa phương, thường dao động từ 20.000 đồng đến 100.000 đồng.

2. Diện tích tối thiểu cho mỗi phòng hát karaoke theo Nghị định 96/2016/NĐ-CP là bao nhiêu mét vuông?

Nghị định số 96/2016/NĐ-CP quy định diện tích tối thiểu cho mỗi phòng hát karaoke là 20 mét vuông.

3. Quán karaoke cần trang bị tối thiểu bao nhiêu bình chữa cháy loại bột ABC 4kg cho một tầng kinh doanh 10 phòng?

Theo Thông tư số 47/2015/TT-BCA, cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke phải trang bị ít nhất 01 bình chữa cháy cho mỗi 50 mét vuông sàn hoặc 01 bình chữa cháy cho mỗi tầng. Với 10 phòng, giả sử tổng diện tích sàn là 200 mét vuông, quán cần trang bị tối thiểu 4 bình chữa cháy loại bột ABC 4kg, và có thể cần nhiều hơn tùy thuộc vào bố trí cụ thể.

4. Thời gian thẩm duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy cho quán karaoke có quy mô 5 tầng thường kéo dài bao lâu?

Thời gian thẩm duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy cho công trình có quy mô 5 tầng theo quy định có thể kéo dài từ 15 đến 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, theo Điều 13 Nghị định số 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Phòng cháy và chữa cháy.

5. Mức phạt tiền tối đa cho hành vi kinh doanh karaoke không có giấy phép theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP là bao nhiêu?

Theo Điều 12 Nghị định số 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tệ nạn xã hội; phòng cháy và chữa cháy; phòng, chống bạo lực gia đình, mức phạt tiền đối với hành vi kinh doanh dịch vụ karaoke mà không có giấy phép kinh doanh hoặc giấy phép hết hiệu lực là từ 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng.

6. Giấy phép kinh doanh karaoke có thời hạn bao lâu kể từ ngày cấp?

Theo quy định hiện hành, giấy phép kinh doanh karaoke có thời hạn là 05 năm kể từ ngày cấp.

7. Chủ cơ sở kinh doanh karaoke cần nộp hồ sơ gia hạn giấy phép trước thời điểm hết hạn bao nhiêu ngày?

Chủ cơ sở kinh doanh karaoke phải thực hiện thủ tục gia hạn giấy phép trước thời điểm hết hạn ít nhất 30 ngày.

8. Tổ chức nào tại Việt Nam hiện đang quản lý bản quyền âm nhạc cho các bài hát karaoke phổ biến?

Tại Việt Nam, có hai tổ chức chính quản lý bản quyền âm nhạc là Trung tâm Bảo vệ Quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam (VCPMC) và Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Việt Nam (RIAV). VCPMC quản lý quyền tác giả (quyền của nhạc sĩ, ca sĩ), trong khi RIAV quản lý quyền liên quan (quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình).

9. Mức độ ồn tối đa cho phép đối với quán karaoke hoạt động sau 22h tại khu dân cư là bao nhiêu decibel (dB)?

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếng ồn QCVN 26:2010/BTNMT, mức độ ồn tối đa cho phép tại khu vực thông thường (khu dân cư) từ 22h đến 6h sáng là 55 dB(A).

10. Quán karaoke có bắt buộc phải lắp đặt hệ thống camera giám sát ở tất cả các phòng hát không?

Nghị định số 96/2016/NĐ-CP quy định cơ sở kinh doanh dịch vụ karaoke phải có hệ thống camera giám sát tại các khu vực chung (hành lang, sảnh chờ, khu vực để xe) và lưu trữ hình ảnh trong thời gian ít nhất 30 ngày. Quy định về lắp đặt camera trong từng phòng hát có thể khác nhau tùy theo địa phương.

11. Số lượng nhân viên phục vụ tối thiểu trên một phòng hát karaoke được quy định như thế nào?

Hiện tại, không có quy định cụ thể trên toàn quốc về số lượng nhân viên phục vụ tối thiểu trên một phòng hát karaoke. Tuy nhiên, một số địa phương có thể có quy định riêng về vấn đề này nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ và an ninh trật tự.

12. Loại giấy chứng nhận nào chứng minh quán karaoke đáp ứng điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm nếu có phục vụ đồ ăn?

Quán karaoke có phục vụ đồ ăn cần có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm do Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm thuộc Sở Y tế cấp.

13. Hồ sơ đánh giá tác động môi trường (ĐTM) có bắt buộc đối với tất cả các quán karaoke không?

Hồ sơ đánh giá tác động môi trường (ĐTM) thường chỉ bắt buộc đối với các dự án có quy mô lớn, có nguy cơ gây tác động xấu đến môi trường ở mức độ nhất định. Đối với các quán karaoke có quy mô nhỏ hơn, có thể chỉ cần lập kế hoạch bảo vệ môi trường đơn giản hơn. Quy định cụ thể tùy thuộc vào quy mô và vị trí của quán theo Luật Bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 và các văn bản hướng dẫn.

14. Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke mới nhất được ban hành theo văn bản nào?

Mẫu đơn đề nghị cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke (Mẫu số 01) được ban hành kèm theo Nghị định số 148/2024/NĐ-CP ngày 12 tháng 11 năm 2024 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 96/2016/NĐ-CP quy định điều kiện về an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện.

15. Ngoài giấy phép kinh doanh karaoke, quán có cần thêm giấy phép bán lẻ rượu, thuốc lá không?

Nếu quán karaoke có kinh doanh bán lẻ rượu hoặc thuốc lá, họ cần phải có thêm Giấy phép bán lẻ sản phẩm rượu theo Nghị định số 17/2020/NĐ-CP và Giấy phép bán lẻ thuốc lá theo Nghị định số 67/2013/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định số 08/2023/NĐ-CP).

Bài viết liên quan

Giấy phép PCCC karaoke và những điều kiện mà bạn cần biết

Giấy phép PCCC karaoke là giấy phép cấp cho các cơ sở kinh doanh karaoke...

Chủ đầu tư đổ hàng tỷ đồng vào karaoke kinh doanh cực chất !!!!!

Với 2 tháng cải tạo toàn bộ, ngân sách nằm trong đúng khoản tiền đề...

Tư vấn thiết kế phòng karaoke cho gia đình

Để đáp ứng nhu cầu giải trí, ngày càng nhiều gia đình có nhu cầu...

Giá thi công phòng karaoke trọn gói tại TPHCM

Thị trường dịch vụ giải trí hát karaoke trong một vài năm trở lại đây...

20 mẫu thiết kế phòng karaoke VIP ấn tượng năm 2022

Nhu cầu giải trí bằng karaoke ngày càng tăng cao hiện nay. Để nhu cầu...

Tiêu chuẩn thiết kế phòng karaoke chuyên nghiệp

Thiết kế phòng karaoke chuyên nghiệp, chất lượng, đáp ứng các tiêu chí về chiều...

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện 0907777058
Chat ngay